Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 梵
Pinyin: fàn
Meanings: Liên quan tới Phật giáo, yên lặng, thanh tịnh, Related to Buddhism, silent, pure., ①诵经声。[例]午梵隔云知有寺,夕阳归去不逢僧。——宋·王安石《游钟山四首》。*②姓氏。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 凡, 林
Chinese meaning: ①诵经声。[例]午梵隔云知有寺,夕阳归去不逢僧。——宋·王安石《游钟山四首》。*②姓氏。
Hán Việt reading: phạm.phạn
Grammar: Có thể đứng độc lập hoặc kết hợp với từ khác tạo thành các cụm từ như 梵文 (Sanskrit), 梵音 (âm thanh Phật giáo).
Example: 他喜欢听梵音。
Example pinyin: tā xǐ huan tīng fàn yīn 。
Tiếng Việt: Anh ấy thích nghe âm thanh Phật giáo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Liên quan tới Phật giáo, yên lặng, thanh tịnh
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
phạm.phạn
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Related to Buddhism, silent, pure.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
诵经声。午梵隔云知有寺,夕阳归去不逢僧。——宋·王安石《游钟山四首》
姓氏
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!