Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 梵语

Pinyin: fàn yǔ

Meanings: Sanskrit language, Tiếng Phạn (ngôn ngữ cổ của Ấn Độ), ①古通“筵”,垫席:“又必多为屋幕鼎鼓几梴壶滥。”

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 凡, 林, 吾, 讠

Chinese meaning: ①古通“筵”,垫席:“又必多为屋幕鼎鼓几梴壶滥。”

Grammar: Danh từ chỉ ngôn ngữ, thường dùng trong văn cảnh tôn giáo hoặc học thuật.

Example: 他正在学习梵语。

Example pinyin: tā zhèng zài xué xí fàn yǔ 。

Tiếng Việt: Anh ấy đang học tiếng Phạn.

梵语
fàn yǔ
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiếng Phạn (ngôn ngữ cổ của Ấn Độ)

Sanskrit language

古通“筵”,垫席

“又必多为屋幕鼎鼓几梴壶滥。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...