Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 梵刹

Pinyin: fàn chà

Meanings: Buddhist temple or monastery., Chùa chiền (trong Phật giáo)., ①佛寺;寺院。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 凡, 林, 刂, 杀

Chinese meaning: ①佛寺;寺院。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, mang sắc thái tôn giáo Phật giáo. Thường dùng trong văn bản trang trọng hoặc lịch sử.

Example: 这座梵刹已经有上千年的历史了。

Example pinyin: zhè zuò fàn chà yǐ jīng yǒu shàng qiān nián de lì shǐ le 。

Tiếng Việt: Ngôi chùa này đã có lịch sử hàng nghìn năm tuổi.

梵刹
fàn chà
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chùa chiền (trong Phật giáo).

Buddhist temple or monastery.

佛寺;寺院

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

梵刹 (fàn chà) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung