Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 梳洗

Pinyin: shū xǐ

Meanings: Gội đầu và chải tóc., Washing and combing hair., ①梳头洗脸。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 㐬, 木, 先, 氵

Chinese meaning: ①梳头洗脸。

Grammar: Động từ ghép, thường đi cùng các hoạt động vệ sinh cá nhân.

Example: 她每天都会梳洗。

Example pinyin: tā měi tiān dōu huì shū xǐ 。

Tiếng Việt: Cô ấy mỗi ngày đều gội đầu và chải tóc.

梳洗
shū xǐ
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gội đầu và chải tóc.

Washing and combing hair.

梳头洗脸

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...