Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 梳洗打扮
Pinyin: shū xǐ dǎ bàn
Meanings: Washing, combing, and dressing up neatly., Gội rửa, chải tóc và trang điểm để trông gọn gàng hơn., ①洗脸洗手、淋浴、穿干净衣服,或打扮穿戴或显得富裕的行为。[例]在去赴宴之前回旅馆梳洗打扮。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 32
Radicals: 㐬, 木, 先, 氵, 丁, 扌, 分
Chinese meaning: ①洗脸洗手、淋浴、穿干净衣服,或打扮穿戴或显得富裕的行为。[例]在去赴宴之前回旅馆梳洗打扮。
Grammar: Động từ ghép, nhấn mạnh quá trình chuẩn bị ngoại hình.
Example: 出门前她总会梳洗打扮。
Example pinyin: chū mén qián tā zǒng huì shū xǐ dǎ bàn 。
Tiếng Việt: Trước khi ra ngoài, cô ấy luôn gội rửa và trang điểm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gội rửa, chải tóc và trang điểm để trông gọn gàng hơn.
Nghĩa phụ
English
Washing, combing, and dressing up neatly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
洗脸洗手、淋浴、穿干净衣服,或打扮穿戴或显得富裕的行为。在去赴宴之前回旅馆梳洗打扮
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế