Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 梳文栉字

Pinyin: shū wén zhì zì

Meanings: Carefully arranging words, indicating refinement in literature., Sắp xếp ngôn từ một cách cẩn thận, chỉ sự tinh tế trong văn chương., 指训释文字。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 㐬, 木, 乂, 亠, 节, 子, 宀

Chinese meaning: 指训释文字。

Grammar: Thành ngữ, thường xuất hiện khi thảo luận về phong cách viết lách.

Example: 他的文章总是梳文栉字。

Example pinyin: tā de wén zhāng zǒng shì shū wén zhì zì 。

Tiếng Việt: Bài viết của anh ấy luôn được sắp xếp ngôn từ một cách cẩn thận.

梳文栉字
shū wén zhì zì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sắp xếp ngôn từ một cách cẩn thận, chỉ sự tinh tế trong văn chương.

Carefully arranging words, indicating refinement in literature.

指训释文字。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

梳文栉字 (shū wén zhì zì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung