Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 梳子

Pinyin: shū zi

Meanings: Comb., Cái lược., ①整理头发、胡子用的、具有很多均匀排列的长齿的用具。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 㐬, 木, 子

Chinese meaning: ①整理头发、胡子用的、具有很多均匀排列的长齿的用具。

Grammar: Danh từ cụ thể, thường dùng trong bối cảnh đời sống hàng ngày.

Example: 我买了一把新梳子。

Example pinyin: wǒ mǎi le yì bǎ xīn shū zǐ 。

Tiếng Việt: Tôi đã mua một chiếc lược mới.

梳子
shū zi
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cái lược.

Comb.

整理头发、胡子用的、具有很多均匀排列的长齿的用具

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...