Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 梳妆打扮

Pinyin: shū zhuāng dǎ bàn

Meanings: To apply makeup and dress up elegantly., Trang điểm và ăn mặc đẹp., 对容颜衣着进行修饰。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 29

Radicals: 㐬, 木, 丬, 女, 丁, 扌, 分

Chinese meaning: 对容颜衣着进行修饰。

Grammar: Động từ ghép, diễn tả hành động chuẩn bị ngoại hình một cách tỉ mỉ.

Example: 她喜欢每天梳妆打扮。

Example pinyin: tā xǐ huan měi tiān shū zhuāng dǎ bàn 。

Tiếng Việt: Cô ấy thích trang điểm và ăn mặc đẹp mỗi ngày.

梳妆打扮
shū zhuāng dǎ bàn
4động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trang điểm và ăn mặc đẹp.

To apply makeup and dress up elegantly.

对容颜衣着进行修饰。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

梳妆打扮 (shū zhuāng dǎ bàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung