Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 械斗

Pinyin: xiè dòu

Meanings: Đấu tranh bằng vũ khí (gậy gộc, dao kiếm...)., Fighting using weapons like sticks, knives, etc., ①双方聚众持械殴斗。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 戒, 木, 斗

Chinese meaning: ①双方聚众持械殴斗。

Grammar: Danh từ cố định, thường dùng trong văn cảnh lịch sử hoặc xã hội.

Example: 村庄之间发生了械斗。

Example pinyin: cūn zhuāng zhī jiān fā shēng le xiè dòu 。

Tiếng Việt: Giữa các ngôi làng đã xảy ra xung đột vũ trang.

械斗
xiè dòu
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đấu tranh bằng vũ khí (gậy gộc, dao kiếm...).

Fighting using weapons like sticks, knives, etc.

双方聚众持械殴斗

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...