Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 梯愚入圣
Pinyin: tī yú rù shèng
Meanings: Dẫn dắt người ngu lên bậc thánh nhân (ám chỉ giáo dục, khai sáng)., Guiding the foolish to become wise, implying education and enlightenment., 指启迪引导凡夫俗子成为圣人。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 弟, 木, 心, 禺, 入, 又, 土
Chinese meaning: 指启迪引导凡夫俗子成为圣人。
Grammar: Thành ngữ cố định, thường sử dụng trong văn nói hoặc viết về giáo dục.
Example: 老师的作用是梯愚入圣。
Example pinyin: lǎo shī de zuò yòng shì tī yú rù shèng 。
Tiếng Việt: Vai trò của thầy cô là dẫn dắt người ngu thành người tài trí.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dẫn dắt người ngu lên bậc thánh nhân (ám chỉ giáo dục, khai sáng).
Nghĩa phụ
English
Guiding the foolish to become wise, implying education and enlightenment.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指启迪引导凡夫俗子成为圣人。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế