Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 梯山航海
Pinyin: tī shān háng hǎi
Meanings: Climbing mountains and crossing seas, implying a difficult and arduous journey., Leo núi vượt biển, ám chỉ hành trình khó khăn và gian khổ., 登山航海。比喻长途跋涉,经历险远的旅程。[出处]《宋书·明帝纪》“日月所照,梯山航海,风雨所均,削衽袭带。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: 弟, 木, 山, 亢, 舟, 每, 氵
Chinese meaning: 登山航海。比喻长途跋涉,经历险远的旅程。[出处]《宋书·明帝纪》“日月所照,梯山航海,风雨所均,削衽袭带。”
Grammar: Thành ngữ cố định, thường dùng để mô tả các thử thách lớn trong cuộc sống hoặc hành trình.
Example: 他们梯山航海,终于到达了目的地。
Example pinyin: tā men tī shān háng hǎi , zhōng yú dào dá le mù dì dì 。
Tiếng Việt: Họ đã leo núi vượt biển và cuối cùng đã đến đích.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Leo núi vượt biển, ám chỉ hành trình khó khăn và gian khổ.
Nghĩa phụ
English
Climbing mountains and crossing seas, implying a difficult and arduous journey.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
登山航海。比喻长途跋涉,经历险远的旅程。[出处]《宋书·明帝纪》“日月所照,梯山航海,风雨所均,削衽袭带。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế