Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Quả lê., Pear., ①黑;年老。指老人面色如冻梨。[据]梨,老也。东齐曰眉,燕代之北鄙曰梨。——《方言》。[例]班黑谓之棃黮。——《通俗文》。[据]九十曰鲐背,或曰冻梨皮,有斑点如冻梨色也。——《释名》。

HSK Level: 1

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 利, 木

Chinese meaning: ①黑;年老。指老人面色如冻梨。[据]梨,老也。东齐曰眉,燕代之北鄙曰梨。——《方言》。[例]班黑谓之棃黮。——《通俗文》。[据]九十曰鲐背,或曰冻梨皮,有斑点如冻梨色也。——《释名》。

Hán Việt reading:

Grammar: Danh từ chỉ loại trái cây, có thể đứng độc lập hoặc kết hợp với các từ khác như 梨树 (cây lê).

Example: 我喜欢吃甜梨。

Example pinyin: wǒ xǐ huan chī tián lí 。

Tiếng Việt: Tôi thích ăn lê ngọt.

1danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quả lê.

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Pear.

黑;年老。指老人面色如冻梨。梨,老也。东齐曰眉,燕代之北鄙曰梨。——《方言》。班黑谓之棃黮。——《通俗文》。九十曰鲐背,或曰冻梨皮,有斑点如冻梨色也。——《释名》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...