Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 梧鼠五技

Pinyin: wú shǔ wǔ jì

Meanings: Refers to five basic but non-specialized skills, implying superficial capability without depth., Chỉ năm kỹ năng cơ bản nhưng không chuyên sâu, ý nói bề ngoài giỏi giang nhưng thực tế nông cạn., 梧鼠即鼯鼠”,为鼣鼠之误;五技据说鼫鼠有五种技能。比喻技能多而不精,于事无益。[出处]《荀子·劝学》“腾蛇无足而飞,梧鼠五技而穷。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 35

Radicals: 吾, 木, 臼, 一, 扌, 支

Chinese meaning: 梧鼠即鼯鼠”,为鼣鼠之误;五技据说鼫鼠有五种技能。比喻技能多而不精,于事无益。[出处]《荀子·劝学》“腾蛇无足而飞,梧鼠五技而穷。”

Grammar: Thành ngữ cố định, thường dùng để phê phán người có kiến thức đa dạng nhưng thiếu chiều sâu.

Example: 虽然他有梧鼠五技,但没有一样是精通的。

Example pinyin: suī rán tā yǒu wú shǔ wǔ jì , dàn méi yǒu yí yàng shì jīng tōng de 。

Tiếng Việt: Mặc dù anh ấy có năm kỹ năng cơ bản, nhưng không có cái nào là thành thạo.

梧鼠五技
wú shǔ wǔ jì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ năm kỹ năng cơ bản nhưng không chuyên sâu, ý nói bề ngoài giỏi giang nhưng thực tế nông cạn.

Refers to five basic but non-specialized skills, implying superficial capability without depth.

梧鼠即鼯鼠”,为鼣鼠之误;五技据说鼫鼠有五种技能。比喻技能多而不精,于事无益。[出处]《荀子·劝学》“腾蛇无足而飞,梧鼠五技而穷。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

梧鼠五技 (wú shǔ wǔ jì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung