Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 梧鼠之技

Pinyin: wú shǔ zhī jì

Meanings: Limited skills, akin to a rat climbing the parasol tree, implying meager talent., Kỹ năng ít ỏi hoặc hạn chế giống như chuột leo cây ngô đồng, ý nói tài năng nhỏ bé., 比喻技能多而不精,于事无益。同梧鼠五技”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 34

Radicals: 吾, 木, 臼, 丶, 扌, 支

Chinese meaning: 比喻技能多而不精,于事无益。同梧鼠五技”。

Grammar: Thành ngữ cố định, thường được dùng để phê phán hoặc hạ thấp khả năng của ai đó.

Example: 他的能力有限,不过是梧鼠之技罢了。

Example pinyin: tā de néng lì yǒu xiàn , bú guò shì wú shǔ zhī jì bà le 。

Tiếng Việt: Khả năng của anh ấy có hạn, chẳng qua chỉ là tài năng nhỏ bé.

梧鼠之技
wú shǔ zhī jì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kỹ năng ít ỏi hoặc hạn chế giống như chuột leo cây ngô đồng, ý nói tài năng nhỏ bé.

Limited skills, akin to a rat climbing the parasol tree, implying meager talent.

比喻技能多而不精,于事无益。同梧鼠五技”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

梧鼠之技 (wú shǔ zhī jì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung