Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 梧桐
Pinyin: wú tóng
Meanings: Parasol tree, often considered a symbol of good fortune and prosperity., Cây ngô đồng, loại cây thường được coi là biểu tượng của may mắn và thịnh vượng., ①一种落叶乔木,长柄叶呈掌状分裂,开黄绿色单性花。木材质轻而坚韧,可制乐器等。种子可食,亦可榨油。[例]左右种梧桐。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 吾, 木, 同
Chinese meaning: ①一种落叶乔木,长柄叶呈掌状分裂,开黄绿色单性花。木材质轻而坚韧,可制乐器等。种子可食,亦可榨油。[例]左右种梧桐。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường được sử dụng để chỉ loại cây cụ thể. Có thể đứng độc lập hoặc đi kèm với các động từ liên quan.
Example: 院子里种了一棵梧桐树。
Example pinyin: yuàn zi lǐ zhǒng le yì kē wú tóng shù 。
Tiếng Việt: Trong sân trồng một cây ngô đồng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cây ngô đồng, loại cây thường được coi là biểu tượng của may mắn và thịnh vượng.
Nghĩa phụ
English
Parasol tree, often considered a symbol of good fortune and prosperity.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一种落叶乔木,长柄叶呈掌状分裂,开黄绿色单性花。木材质轻而坚韧,可制乐器等。种子可食,亦可榨油。左右种梧桐。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!