Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 梦里南轲

Pinyin: mèng lǐ Nán Kē

Meanings: Giấc mơ đẹp nhưng phù du, có ý nghĩa tiêu cực về sự mong manh của hy vọng., A beautiful but fleeting dream, carrying a negative connotation about the fragility of hope., 形容一场大梦,或比喻一场空欢喜。[出处]唐·李公佐《南柯太守传》 宋·黄庭坚《戏答荆州王充道烹茶诗四首》之三“为公唤觉荆州梦,可待南轲一梦成。”[例]他其实咽不下玉液金波,认承望月底西厢,变做了~。——元·王实甫《西厢记·夫人停婚》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 36

Radicals: 夕, 林, 一, 甲, 冂, 十, 可, 车

Chinese meaning: 形容一场大梦,或比喻一场空欢喜。[出处]唐·李公佐《南柯太守传》 宋·黄庭坚《戏答荆州王充道烹茶诗四首》之三“为公唤觉荆州梦,可待南轲一梦成。”[例]他其实咽不下玉液金波,认承望月底西厢,变做了~。——元·王实甫《西厢记·夫人停婚》。

Grammar: Thành ngữ cố định, không thay đổi cấu trúc khi sử dụng. Dùng để diễn đạt sự thất vọng hoặc hoài nghi về điều gì đó.

Example: 那些计划对他而言不过是梦里南轲罢了。

Example pinyin: nà xiē jì huà duì tā ér yán bú guò shì mèng lǐ nán kē bà le 。

Tiếng Việt: Những kế hoạch đó đối với anh ấy chẳng qua chỉ là giấc mơ phù du.

梦里南轲
mèng lǐ Nán Kē
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giấc mơ đẹp nhưng phù du, có ý nghĩa tiêu cực về sự mong manh của hy vọng.

A beautiful but fleeting dream, carrying a negative connotation about the fragility of hope.

形容一场大梦,或比喻一场空欢喜。[出处]唐·李公佐《南柯太守传》 宋·黄庭坚《戏答荆州王充道烹茶诗四首》之三“为公唤觉荆州梦,可待南轲一梦成。”[例]他其实咽不下玉液金波,认承望月底西厢,变做了~。——元·王实甫《西厢记·夫人停婚》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

梦里南轲 (mèng lǐ Nán Kē) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung