Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 梦见
Pinyin: mèng jiàn
Meanings: Nằm mơ thấy, mơ về một ai hoặc một thứ gì đó., To dream about someone or something., ①在梦中出现。[例]我梦见住在大理石的大殿里。[例]她梦见去旅行,醒来心情振奋。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 夕, 林, 见
Chinese meaning: ①在梦中出现。[例]我梦见住在大理石的大殿里。[例]她梦见去旅行,醒来心情振奋。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đứng trước danh từ hoặc đại từ làm tân ngữ. Ví dụ: 梦见朋友 (mơ thấy bạn bè), 梦见家乡 (mơ về quê hương).
Example: 我昨天晚上梦见了你。
Example pinyin: wǒ zuó tiān wǎn shàng mèng jiàn le nǐ 。
Tiếng Việt: Tối qua tôi đã mơ thấy bạn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nằm mơ thấy, mơ về một ai hoặc một thứ gì đó.
Nghĩa phụ
English
To dream about someone or something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在梦中出现。我梦见住在大理石的大殿里。她梦见去旅行,醒来心情振奋
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!