Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 梦笔生花
Pinyin: mèng bǐ shēng huā
Meanings: Exceptional talent in writing; refers to producing excellent writings inspired by a dream., Tài năng văn chương xuất chúng, ý nói nhờ cảm hứng mà viết lách rất hay., 比喻写作能力大有进步。也形容文章写得很出色。[出处]五代·王仁裕《开元天宝遗事·梦笔头生花》“李太白少时,梦所用之笔头上生花,后天才赡逸,名闻天下。”[例]李太白~,特睡乡幻景耳!——清·纪昀《阅微草堂笔记》卷五。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 夕, 林, 毛, 竹, 生, 化, 艹
Chinese meaning: 比喻写作能力大有进步。也形容文章写得很出色。[出处]五代·王仁裕《开元天宝遗事·梦笔头生花》“李太白少时,梦所用之笔头上生花,后天才赡逸,名闻天下。”[例]李太白~,特睡乡幻景耳!——清·纪昀《阅微草堂笔记》卷五。
Grammar: Thành ngữ cố định, thường dùng để ca ngợi khả năng sáng tác văn chương.
Example: 他的文章真是梦笔生花,让人赞叹不已。
Example pinyin: tā de wén zhāng zhēn shì mèng bǐ shēng huā , ràng rén zàn tàn bù yǐ 。
Tiếng Việt: Bài viết của anh ấy thật sự xuất sắc, khiến người ta phải khen ngợi không ngừng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tài năng văn chương xuất chúng, ý nói nhờ cảm hứng mà viết lách rất hay.
Nghĩa phụ
English
Exceptional talent in writing; refers to producing excellent writings inspired by a dream.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻写作能力大有进步。也形容文章写得很出色。[出处]五代·王仁裕《开元天宝遗事·梦笔头生花》“李太白少时,梦所用之笔头上生花,后天才赡逸,名闻天下。”[例]李太白~,特睡乡幻景耳!——清·纪昀《阅微草堂笔记》卷五。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế