Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 梦熊之喜

Pinyin: mèng xióng zhī xǐ

Meanings: Refers to the joy when a woman is pregnant with a son, based on traditional symbolism., Ý chỉ niềm vui khi phụ nữ mang thai con trai, dựa trên ý nghĩa biểu tượng truyền thống., 梦熊指生男孩。棕生男孩之语。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 40

Radicals: 夕, 林, 灬, 能, 丶, 口, 壴

Chinese meaning: 梦熊指生男孩。棕生男孩之语。

Grammar: Thành ngữ cố định, thường dùng trong các ngữ cảnh truyền thống và văn hóa liên quan đến sinh con.

Example: 听说她怀孕了,大家都说这是梦熊之喜。

Example pinyin: tīng shuō tā huái yùn le , dà jiā dōu shuō zhè shì mèng xióng zhī xǐ 。

Tiếng Việt: Nghe nói cô ấy mang thai rồi, mọi người đều nói đây là niềm vui có con trai.

梦熊之喜
mèng xióng zhī xǐ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ý chỉ niềm vui khi phụ nữ mang thai con trai, dựa trên ý nghĩa biểu tượng truyền thống.

Refers to the joy when a woman is pregnant with a son, based on traditional symbolism.

梦熊指生男孩。棕生男孩之语。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

梦熊之喜 (mèng xióng zhī xǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung