Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 梦溪笔谈

Pinyin: mèng xī bǐ tán

Meanings: A famous literary work from the Northern Song Dynasty authored by Shen Kuo, recording topics on science, technology, history, and philosophy., Tên một tác phẩm văn học nổi tiếng thời Bắc Tống viết bởi Thẩm Quát, ghi chép về khoa học kỹ thuật, lịch sử và triết học., ①书名。北宋沈括撰。这是一本有关历史、文艺、科学等各种知识的笔记,因写于润州(今江苏镇江)梦溪园而得名。

HSK Level: 6

Part of speech: tên riêng

Stroke count: 44

Radicals: 夕, 林, 奚, 氵, 毛, 竹, 炎, 讠

Chinese meaning: ①书名。北宋沈括撰。这是一本有关历史、文艺、科学等各种知识的笔记,因写于润州(今江苏镇江)梦溪园而得名。

Grammar: Là danh từ riêng, không thay đổi hình thức khi sử dụng. Thường đứng độc lập trong câu.

Example: 《梦溪笔谈》是中国古代科学史上的重要文献。

Example pinyin: 《 mèng xī bǐ tán 》 shì zhōng guó gǔ dài kē xué shǐ shàng de zhòng yào wén xiàn 。

Tiếng Việt: ‘Mộng Khê Bút Đàm’ là một tài liệu quan trọng trong lịch sử khoa học cổ đại Trung Quốc.

梦溪笔谈
mèng xī bǐ tán
6tên riêng
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tên một tác phẩm văn học nổi tiếng thời Bắc Tống viết bởi Thẩm Quát, ghi chép về khoa học kỹ thuật, lịch sử và triết học.

A famous literary work from the Northern Song Dynasty authored by Shen Kuo, recording topics on science, technology, history, and philosophy.

书名。北宋沈括撰。这是一本有关历史、文艺、科学等各种知识的笔记,因写于润州(今江苏镇江)梦溪园而得名

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

梦溪笔谈 (mèng xī bǐ tán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung