Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 梦游
Pinyin: mèng yóu
Meanings: Đi lang thang trong khi ngủ, còn gọi là mộng du., To walk or move around while asleep, also known as somnambulism., ①睡眠中无意识地走动。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 23
Radicals: 夕, 林, 斿, 氵
Chinese meaning: ①睡眠中无意识地走动。
Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể sử dụng trực tiếp làm vị ngữ trong câu. Có thể kết hợp với các phó từ chỉ tần suất (如“有时候” - đôi khi).
Example: 他有时候会梦游,这让家人很担心。
Example pinyin: tā yǒu shí hòu huì mèng yóu , zhè ràng jiā rén hěn dān xīn 。
Tiếng Việt: Đôi khi anh ấy bị mộng du, điều này khiến gia đình rất lo lắng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đi lang thang trong khi ngủ, còn gọi là mộng du.
Nghĩa phụ
English
To walk or move around while asleep, also known as somnambulism.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
睡眠中无意识地走动
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!