Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 梦断魂劳

Pinyin: mèng duàn hún láo

Meanings: To lose sleep due to excessive worry, one’s mind becomes exhausted from overthinking., Mất ngủ vì lo lắng quá mức, tâm trí mệt mỏi do suy nghĩ nhiều., 睡梦中也在思想着,弄得神魂不宁。亦作梦断魂消”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 42

Radicals: 夕, 林, 斤, 米, 𠃊, 云, 鬼, 力

Chinese meaning: 睡梦中也在思想着,弄得神魂不宁。亦作梦断魂消”。

Grammar: Thành ngữ này mô tả trạng thái tinh thần căng thẳng, có thể dùng như một thành phần bổ nghĩa trong câu.

Example: 最近工作压力太大,他总是梦断魂劳。

Example pinyin: zuì jìn gōng zuò yā lì tài dà , tā zǒng shì mèng duàn hún láo 。

Tiếng Việt: Gần đây áp lực công việc quá lớn, anh ấy luôn mất ngủ vì lo lắng.

梦断魂劳
mèng duàn hún láo
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mất ngủ vì lo lắng quá mức, tâm trí mệt mỏi do suy nghĩ nhiều.

To lose sleep due to excessive worry, one’s mind becomes exhausted from overthinking.

睡梦中也在思想着,弄得神魂不宁。亦作梦断魂消”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

梦断魂劳 (mèng duàn hún láo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung