Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 梦撒撩丁
Pinyin: mèng sā liáo dīng
Meanings: Mơ màng, không tỉnh táo, thường dùng để chỉ trạng thái mơ hồ giữa ngủ và thức., To be in a drowsy or confused state, often used to describe the state between sleep and wakefulness., 比喻没钱应酬。同梦撒寮丁”。[出处]《元人散曲·庆宣和》“若是自家空藏瓶,梦撒撩丁,花姑不重女猱轻,任谁,见哽。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 43
Radicals: 夕, 林, 扌, 散, 尞, 一, 亅
Chinese meaning: 比喻没钱应酬。同梦撒寮丁”。[出处]《元人散曲·庆宣和》“若是自家空藏瓶,梦撒撩丁,花姑不重女猱轻,任谁,见哽。”
Grammar: Thành ngữ này thường được sử dụng để miêu tả trạng thái mơ màng của một người. Không thay đổi cấu trúc khi sử dụng trong câu.
Example: 他昨晚没睡好,今天一整天都梦撒撩丁。
Example pinyin: tā zuó wǎn méi shuì hǎo , jīn tiān yì zhěng tiān dōu mèng sā liáo dīng 。
Tiếng Việt: Anh ấy tối qua ngủ không ngon, cả ngày hôm nay đều mơ màng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mơ màng, không tỉnh táo, thường dùng để chỉ trạng thái mơ hồ giữa ngủ và thức.
Nghĩa phụ
English
To be in a drowsy or confused state, often used to describe the state between sleep and wakefulness.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻没钱应酬。同梦撒寮丁”。[出处]《元人散曲·庆宣和》“若是自家空藏瓶,梦撒撩丁,花姑不重女猱轻,任谁,见哽。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế