Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 梦寐以求
Pinyin: mèng mèi yǐ qiú
Meanings: To yearn for day and night, a strong desire., Ao ước ngày đêm, khao khát mãnh liệt., 寐睡着。做梦的时候都在追求。形容迫切地期望着。[出处]《诗经·周南·关雎》“窈窕淑女,寤寐求之。”[例]这一切,也正是鲁迅所~并终生为之奋斗的!——茅盾《联系实际,学习鲁迅》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 34
Radicals: 夕, 林, 宀, 未, 爿, 以, 一, 丶, 氺
Chinese meaning: 寐睡着。做梦的时候都在追求。形容迫切地期望着。[出处]《诗经·周南·关雎》“窈窕淑女,寤寐求之。”[例]这一切,也正是鲁迅所~并终生为之奋斗的!——茅盾《联系实际,学习鲁迅》。
Grammar: Động từ kết hợp, thường đi kèm với danh từ chỉ mục tiêu hay sự khao khát.
Example: 这是他梦寐以求的机会。
Example pinyin: zhè shì tā mèng mèi yǐ qiú de jī huì 。
Tiếng Việt: Đây là cơ hội mà anh ấy khao khát từ lâu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ao ước ngày đêm, khao khát mãnh liệt.
Nghĩa phụ
English
To yearn for day and night, a strong desire.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
寐睡着。做梦的时候都在追求。形容迫切地期望着。[出处]《诗经·周南·关雎》“窈窕淑女,寤寐求之。”[例]这一切,也正是鲁迅所~并终生为之奋斗的!——茅盾《联系实际,学习鲁迅》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế