Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: mèng

Meanings: Giấc mơ., Dream., ①睡眠时身体内外各种刺激或残留在大脑里的外界刺激引起的景象活动:做梦。梦幻。梦乡。梦魇。梦呓(梦话)。梦想。梦寐以求。同床异梦。

HSK Level: 1

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 夕, 林

Chinese meaning: ①睡眠时身体内外各种刺激或残留在大脑里的外界刺激引起的景象活动:做梦。梦幻。梦乡。梦魇。梦呓(梦话)。梦想。梦寐以求。同床异梦。

Hán Việt reading: mộng

Grammar: Động từ 做梦 (làm mộng) thường được dùng để nói về hành động mơ.

Example: 昨晚我做了一个奇怪的梦。

Example pinyin: zuó wǎn wǒ zuò le yí gè qí guài de mèng 。

Tiếng Việt: Tối qua tôi gặp một giấc mơ kỳ lạ.

mèng
1danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giấc mơ.

mộng

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Dream.

睡眠时身体内外各种刺激或残留在大脑里的外界刺激引起的景象活动

做梦。梦幻。梦乡。梦魇。梦呓(梦话)。梦想。梦寐以求。同床异梦

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

梦 (mèng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung