Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 梗阻

Pinyin: gěng zǔ

Meanings: To obstruct or cause blockage (often used in the context of traffic or flow)., Cản trở, gây tắc nghẽn (thường dùng trong ngữ cảnh giao thông hoặc dòng chảy)., ①妨害、推迟或干预某种行动的任何一种障碍物或抑制力。[例]横加梗阻。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 更, 木, 且, 阝

Chinese meaning: ①妨害、推迟或干预某种行动的任何一种障碍物或抑制力。[例]横加梗阻。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được sử dụng để chỉ sự cản trở vật lý hoặc trì hoãn. Có thể đi kèm với danh từ để chỉ rõ đối tượng bị cản trở.

Example: 道路上的事故造成了交通梗阻。

Example pinyin: dào lù shang de shì gù zào chéng le jiāo tōng gěng zǔ 。

Tiếng Việt: Tai nạn trên đường đã gây ra tắc nghẽn giao thông.

梗阻
gěng zǔ
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cản trở, gây tắc nghẽn (thường dùng trong ngữ cảnh giao thông hoặc dòng chảy).

To obstruct or cause blockage (often used in the context of traffic or flow).

妨害、推迟或干预某种行动的任何一种障碍物或抑制力。横加梗阻

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

梗阻 (gěng zǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung