Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 梗死
Pinyin: gěng sǐ
Meanings: Hiện tượng hoại tử do tắc nghẽn mạch máu, thường gặp trong y học., Necrosis caused by vascular blockage, commonly seen in medicine., ①局部动脉堵塞造成人体组织的缺血而坏死。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 更, 木, 匕, 歹
Chinese meaning: ①局部动脉堵塞造成人体组织的缺血而坏死。
Grammar: Là danh từ chuyên ngành y học, thường kết hợp với các từ chỉ bộ phận cơ thể (như 脑梗死 - hoại tử não).
Example: 患者因脑梗死住院治疗。
Example pinyin: huàn zhě yīn nǎo gěng sǐ zhù yuàn zhì liáo 。
Tiếng Việt: Bệnh nhân nhập viện điều trị vì hoại tử não.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hiện tượng hoại tử do tắc nghẽn mạch máu, thường gặp trong y học.
Nghĩa phụ
English
Necrosis caused by vascular blockage, commonly seen in medicine.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
局部动脉堵塞造成人体组织的缺血而坏死
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!