Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 梆
Pinyin: bāng
Meanings: Wooden clapper or drumstick used to strike., Cái dùi trống, thanh gỗ để gõ, ①敲打木头的声音。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 木, 邦
Chinese meaning: ①敲打木头的声音。
Hán Việt reading: bang
Grammar: Danh từ chỉ vật cụ thể, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến nhạc cụ hoặc âm thanh.
Example: 他拿起木梆敲了敲。
Example pinyin: tā ná qǐ mù bāng qiāo le qiāo 。
Tiếng Việt: Anh ấy cầm dùi trống gõ thử.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cái dùi trống, thanh gỗ để gõ
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
bang
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Wooden clapper or drumstick used to strike.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
敲打木头的声音
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!