Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: gān

Meanings: Cái gậy, thanh dài (thường làm từ gỗ hoặc kim loại)., Rod, long stick (usually made of wood or metal)., ①杆子,器物上像棍子的细长部分。[合]笔杆;秤杆;杆棒(棍棒);杆儿上(民间秘密组织的代称)。*②作杠杆、把手或支承用的狭长的、通常有相当硬度的木条。[例]保险杆。*③兵器,盾牌。[据]杆,古作干,俗加木。——《正字通》。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 旱, 木

Chinese meaning: ①杆子,器物上像棍子的细长部分。[合]笔杆;秤杆;杆棒(棍棒);杆儿上(民间秘密组织的代称)。*②作杠杆、把手或支承用的狭长的、通常有相当硬度的木条。[例]保险杆。*③兵器,盾牌。[据]杆,古作干,俗加木。——《正字通》。

Grammar: Danh từ chỉ vật dài thẳng đứng, thường dùng trong cuộc sống hằng ngày.

Example: 旗杆很高。

Example pinyin: qí gān hěn gāo 。

Tiếng Việt: Cột cờ rất cao.

gān
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cái gậy, thanh dài (thường làm từ gỗ hoặc kim loại).

Rod, long stick (usually made of wood or metal).

杆子,器物上像棍子的细长部分。笔杆;秤杆;杆棒(棍棒);杆儿上(民间秘密组织的代称)

作杠杆、把手或支承用的狭长的、通常有相当硬度的木条。保险杆

兵器,盾牌。杆,古作干,俗加木。——《正字通》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

桿 (gān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung