Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: jūn

Meanings: Một loại cây cổ, ít được biết đến hiện nay., An ancient type of tree, little known today., ①(青杄)常绿乔木,高可达五十米,叶四棱形,木材轻软,可做电杆、枕木等。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①(青杄)常绿乔木,高可达五十米,叶四棱形,木材轻软,可做电杆、枕木等。

Grammar: Danh từ hiếm, ít sử dụng trong ngôn ngữ hiện đại.

Example: 这是一种古老的桾树。

Example pinyin: zhè shì yì zhǒng gǔ lǎo de jūn shù 。

Tiếng Việt: Đây là một loại cây cổ xưa.

jūn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một loại cây cổ, ít được biết đến hiện nay.

An ancient type of tree, little known today.

(青杄)常绿乔木,高可达五十米,叶四棱形,木材轻软,可做电杆、枕木等

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

桾 (jūn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung