Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 桼
Pinyin: qī
Meanings: Sơn ta (một loại nhựa cây dùng để làm sơn tự nhiên)., Lacquer (a natural resin used to make varnish)., ①古同“漆”。*②古通“七”:桼政(日月和五星)。
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 人, 木, 氺
Chinese meaning: ①古同“漆”。*②古通“七”:桼政(日月和五星)。
Hán Việt reading: tất
Grammar: Là danh từ chỉ một chất liệu tự nhiên, thường gắn liền với các sản phẩm thủ công mỹ nghệ.
Example: 他用桼涂在木头上。
Example pinyin: tā yòng qī tú zài mù tou shàng 。
Tiếng Việt: Anh ấy dùng sơn 桼 để phủ lên gỗ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sơn ta (một loại nhựa cây dùng để làm sơn tự nhiên).
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
tất
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Lacquer (a natural resin used to make varnish).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古同“漆”
桼政(日月和五星)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!