Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 桳
Pinyin: jǐ
Meanings: Một loại cây cổ đại, gần như không còn thấy hiện nay., An ancient type of tree, almost unseen today., ①车篷。*②篷车。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①车篷。*②篷车。
Grammar: Danh từ hiếm, ít sử dụng.
Example: 在古籍中读到过桳树。
Example pinyin: zài gǔ jí zhōng dú dào guò bèn shù 。
Tiếng Việt: Đọc được về cây này trong sách cổ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một loại cây cổ đại, gần như không còn thấy hiện nay.
Nghĩa phụ
English
An ancient type of tree, almost unseen today.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
车篷
篷车
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!