Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 桩
Pinyin: zhuāng
Meanings: Cọc (bằng gỗ, sắt... dùng để cố định)., Pile, post (made of wood, iron, etc., used for anchoring)., ①用本义。桩子,打入地中以固基础的木橛。[据]樁,橛杙也。——《说文新附》。[例]下整高颓,深平险谷,摆桩栝,开林丛。——唐·李白《大猎赋》。[合]船桩;桥桩;短树桩;铁桩;水泥桩;桩歌(夯歌);桩橛(木桩。大者谓桩,小者谓橛)。*②储物备用的内库。宋代有“封桩库”。*③旧时赌博头家称“坐庄”或称“做桩”。[合]桩家(即庄家。指某些牌戏或赌博中每一局的主持人)。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 庄, 木
Chinese meaning: ①用本义。桩子,打入地中以固基础的木橛。[据]樁,橛杙也。——《说文新附》。[例]下整高颓,深平险谷,摆桩栝,开林丛。——唐·李白《大猎赋》。[合]船桩;桥桩;短树桩;铁桩;水泥桩;桩歌(夯歌);桩橛(木桩。大者谓桩,小者谓橛)。*②储物备用的内库。宋代有“封桩库”。*③旧时赌博头家称“坐庄”或称“做桩”。[合]桩家(即庄家。指某些牌戏或赌博中每一局的主持人)。
Hán Việt reading: trang
Grammar: Danh từ chỉ cấu trúc dạng cọc, trụ, thường dùng trong xây dựng hoặc nông nghiệp.
Example: 河边有几根木桩。
Example pinyin: hé biān yǒu jǐ gēn mù zhuāng 。
Tiếng Việt: Bên sông có vài chiếc cọc gỗ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cọc (bằng gỗ, sắt... dùng để cố định).
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
trang
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Pile, post (made of wood, iron, etc., used for anchoring).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用本义。桩子,打入地中以固基础的木橛。樁,橛杙也。——《说文新附》。下整高颓,深平险谷,摆桩栝,开林丛。——唐·李白《大猎赋》。船桩;桥桩;短树桩;铁桩;水泥桩;桩歌(夯歌);桩橛(木桩。大者谓桩,小者谓橛)
储物备用的内库。宋代有“封桩库”
旧时赌博头家称“坐庄”或称“做桩”。桩家(即庄家。指某些牌戏或赌博中每一局的主持人)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!