Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: jiǎng

Meanings: Cái mái chèo, công cụ dùng để đẩy thuyền di chuyển., Oar, a tool used to propel boats forward., ①用本义。[例]金桨木兰船,戏采江南莲。——南朝梁·刘孝威《采莲曲》。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 丬, 夕, 木

Chinese meaning: ①用本义。[例]金桨木兰船,戏采江南莲。——南朝梁·刘孝威《采莲曲》。

Hán Việt reading: tưởng

Grammar: Danh từ biểu thị vật dụng, thường kết hợp với động từ như 划 (chèo, đẩy).

Example: 他用桨划船。

Example pinyin: tā yòng jiǎng huá chuán 。

Tiếng Việt: Anh ấy dùng mái chèo để chèo thuyền.

jiǎng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cái mái chèo, công cụ dùng để đẩy thuyền di chuyển.

tưởng

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Oar, a tool used to propel boats forward.

用本义。金桨木兰船,戏采江南莲。——南朝梁·刘孝威《采莲曲》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

桨 (jiǎng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung