Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 桨叶

Pinyin: jiǎng yè

Meanings: Cánh quạt hoặc mái chèo; phần cánh chuyển động của máy móc., Blade - moving part of machinery such as a propeller or paddle., ①下冲式水轮磨机受水冲击的叶片。*②物体的类似禾草叶子的部分。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 丬, 夕, 木, 十, 口

Chinese meaning: ①下冲式水轮磨机受水冲击的叶片。*②物体的类似禾草叶子的部分。

Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc hàng không.

Example: 这架飞机的桨叶损坏了。

Example pinyin: zhè jià fēi jī de jiǎng yè sǔn huài le 。

Tiếng Việt: Cánh quạt của chiếc máy bay này bị hỏng.

桨叶
jiǎng yè
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cánh quạt hoặc mái chèo; phần cánh chuyển động của máy móc.

Blade - moving part of machinery such as a propeller or paddle.

下冲式水轮磨机受水冲击的叶片

物体的类似禾草叶子的部分

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

桨叶 (jiǎng yè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung