Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 桢干

Pinyin: zhēn gàn

Meanings: Cây gỗ quý, còn gọi là 'cây gụ' hay 'gỗ trắc', thường dùng để đóng đồ nội thất cao cấp., A precious wood, also known as rosewood, used to make high-end furniture., ①古代筑墙时所用的木柱,竖在两端的叫“桢”,竖在两旁的叫“干”。*②比喻骨干人员。[例]社稷之桢干,国家之良辅。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 木, 贞, 干

Chinese meaning: ①古代筑墙时所用的木柱,竖在两端的叫“桢”,竖在两旁的叫“干”。*②比喻骨干人员。[例]社稷之桢干,国家之良辅。

Grammar: Danh từ, chủ yếu sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả vật liệu quý hiếm.

Example: 这张桌子是用桢干做的。

Example pinyin: zhè zhāng zhuō zi shì yòng zhēn gān zuò de 。

Tiếng Việt: Chiếc bàn này được làm từ gỗ trắc.

桢干
zhēn gàn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cây gỗ quý, còn gọi là 'cây gụ' hay 'gỗ trắc', thường dùng để đóng đồ nội thất cao cấp.

A precious wood, also known as rosewood, used to make high-end furniture.

古代筑墙时所用的木柱,竖在两端的叫“桢”,竖在两旁的叫“干”

比喻骨干人员。社稷之桢干,国家之良辅

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

桢干 (zhēn gàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung