Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Quả quýt., Mandarin orange., ①桔梗,一种多年生草本植物。[据]桔,桔梗药草也。从人,吉声。——《说文》。[例]今求柴胡桔梗于沮泽,累世不得一焉。——《战国策·秦策》。[合]桔档儿(高粱秆的顶端细的部分)。*②桔槔。古代的一种井上汲水工具,是架在水边的杠杆,一端挂水桶,一端坠大石块。*③直木。[据]桔,直木。——《说文》。*④另见jú。

HSK Level: 1

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 吉, 木

Chinese meaning: ①桔梗,一种多年生草本植物。[据]桔,桔梗药草也。从人,吉声。——《说文》。[例]今求柴胡桔梗于沮泽,累世不得一焉。——《战国策·秦策》。[合]桔档儿(高粱秆的顶端细的部分)。*②桔槔。古代的一种井上汲水工具,是架在水边的杠杆,一端挂水桶,一端坠大石块。*③直木。[据]桔,直木。——《说文》。*④另见jú。

Hán Việt reading: kết

Grammar: Danh từ chỉ loại trái cây phổ biến, dễ nhận biết trong ngữ cảnh.

Example: 这个桔子很甜。

Example pinyin: zhè ge jú zi hěn tián 。

Tiếng Việt: Quả quýt này rất ngọt.

1danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quả quýt.

kết

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Mandarin orange.

桔梗,一种多年生草本植物。桔,桔梗药草也。从人,吉声。——《说文》。今求柴胡桔梗于沮泽,累世不得一焉。——《战国策·秦策》。桔档儿(高粱秆的顶端细的部分)

桔槔。古代的一种井上汲水工具,是架在水边的杠杆,一端挂水桶,一端坠大石块

直木。桔,直木。——《说文》

另见jú

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...