Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 桑田沧海

Pinyin: sāng tián cāng hǎi

Meanings: Great changes over time, referring to transformations from mulberry fields to oceans., Biến đổi lớn lao, chỉ sự thay đổi của thế gian từ ruộng dâu thành biển cả., 桑田农田。大海变成桑田,桑田变成大海。比喻世事变化很大。[出处]晋·葛洪《神仙传·麻姑》“麻姑自说云,接待以来,已见东海三为桑田。”[例]~任更差,他自无惊无讶。——明·吴承恩《西游记》第七回。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 32

Radicals: 叒, 木, 田, 仓, 氵, 每

Chinese meaning: 桑田农田。大海变成桑田,桑田变成大海。比喻世事变化很大。[出处]晋·葛洪《神仙传·麻姑》“麻姑自说云,接待以来,已见东海三为桑田。”[例]~任更差,他自无惊无讶。——明·吴承恩《西游记》第七回。

Grammar: Cụm danh từ, thường dùng trong ngữ cảnh triết lý hoặc diễn đạt sự thay đổi lớn lao.

Example: 人生就像桑田沧海,充满了变化和挑战。

Example pinyin: rén shēng jiù xiàng sāng tián cāng hǎi , chōng mǎn le biàn huà hé tiǎo zhàn 。

Tiếng Việt: Cuộc đời giống như sự biến đổi từ ruộng dâu thành biển cả, đầy những thay đổi và thử thách.

桑田沧海
sāng tián cāng hǎi
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Biến đổi lớn lao, chỉ sự thay đổi của thế gian từ ruộng dâu thành biển cả.

Great changes over time, referring to transformations from mulberry fields to oceans.

桑田农田。大海变成桑田,桑田变成大海。比喻世事变化很大。[出处]晋·葛洪《神仙传·麻姑》“麻姑自说云,接待以来,已见东海三为桑田。”[例]~任更差,他自无惊无讶。——明·吴承恩《西游记》第七回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

桑田沧海 (sāng tián cāng hǎi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung