Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 桑榆末景
Pinyin: sāng yú mò jǐng
Meanings: The final scene of sunset, indicating the last moments of life., Khung cảnh cuối cùng của hoàng hôn, ám chỉ những khoảnh khắc cuối cùng của cuộc đời., 夕阳的余辉照在桑榆树梢上。指傍晚。比喻晚年的时光。同桑榆暮景”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 40
Radicals: 叒, 木, 俞, 末, 京, 日
Chinese meaning: 夕阳的余辉照在桑榆树梢上。指傍晚。比喻晚年的时光。同桑榆暮景”。
Grammar: Cụm danh từ, dùng trong ngữ cảnh triết lý hoặc suy ngẫm về cuộc đời.
Example: 在桑榆末景中,他回顾了一生的点滴。
Example pinyin: zài sāng yú mò jǐng zhōng , tā huí gù le yì shēng de diǎn dī 。
Tiếng Việt: Trong những khoảnh khắc cuối đời, ông ấy hồi tưởng lại từng chi tiết trong cuộc sống.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khung cảnh cuối cùng của hoàng hôn, ám chỉ những khoảnh khắc cuối cùng của cuộc đời.
Nghĩa phụ
English
The final scene of sunset, indicating the last moments of life.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
夕阳的余辉照在桑榆树梢上。指傍晚。比喻晚年的时光。同桑榆暮景”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế