Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 桑榆暮景

Pinyin: sāng yú mù jǐng

Meanings: Hoàng hôn của cuộc đời, ám chỉ tuổi già., The twilight of life, referring to old age., 夕阳的余辉照在桑榆树梢上。指傍晚。比喻晚年的时光。[出处]三国魏·曹植《赠白马王彪》诗“年在桑榆间,影响不能追。”[例]教子攻书志未酬,~且淹留。——元·尚仲贤《柳毅传书》第一折。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 49

Radicals: 叒, 木, 俞, 日, 莫, 京

Chinese meaning: 夕阳的余辉照在桑榆树梢上。指傍晚。比喻晚年的时光。[出处]三国魏·曹植《赠白马王彪》诗“年在桑榆间,影响不能追。”[例]教子攻书志未酬,~且淹留。——元·尚仲贤《柳毅传书》第一折。

Grammar: Cụm danh từ, hay xuất hiện trong các câu truyện hoặc văn bản về cuộc sống tuổi già.

Example: 他现在正享受着桑榆暮景的安逸生活。

Example pinyin: tā xiàn zài zhèng xiǎng shòu zhe sāng yú mù jǐng de ān yì shēng huó 。

Tiếng Việt: Giờ ông ấy đang tận hưởng cuộc sống yên bình của tuổi già.

桑榆暮景
sāng yú mù jǐng
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hoàng hôn của cuộc đời, ám chỉ tuổi già.

The twilight of life, referring to old age.

夕阳的余辉照在桑榆树梢上。指傍晚。比喻晚年的时光。[出处]三国魏·曹植《赠白马王彪》诗“年在桑榆间,影响不能追。”[例]教子攻书志未酬,~且淹留。——元·尚仲贤《柳毅传书》第一折。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

桑榆暮景 (sāng yú mù jǐng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung