Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 桑椹
Pinyin: sāng shèn
Meanings: Mulberry fruit, the fruit of the mulberry tree, black or red when ripe., Trái dâu tằm, quả của cây dâu, có màu đen hoặc đỏ khi chín., ①桑树的果穗,通常暗紫色,浆果状,味甜,可食。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 叒, 木, 甚
Chinese meaning: ①桑树的果穗,通常暗紫色,浆果状,味甜,可食。
Grammar: Là danh từ cụ thể, thường dùng để chỉ loại quả đặc trưng của cây dâu tằm.
Example: 孩子们喜欢摘桑椹吃。
Example pinyin: hái zi men xǐ huan zhāi sāng shèn chī 。
Tiếng Việt: Trẻ con thích hái trái dâu tằm ăn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trái dâu tằm, quả của cây dâu, có màu đen hoặc đỏ khi chín.
Nghĩa phụ
English
Mulberry fruit, the fruit of the mulberry tree, black or red when ripe.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
桑树的果穗,通常暗紫色,浆果状,味甜,可食
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!