Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 桑枢畒牖

Pinyin: sāng shū jīng yǒu

Meanings: Doors made of mulberry wood and narrow windows, symbolic of poverty., Cửa làm từ gỗ dâu và cửa sổ nhỏ hẹp, biểu tượng cho sự nghèo khó., 以桑木为门轴,以破畒为窗口。形容贫寒之家。[出处]语出《庄子·让王》“原宪居鲁……蓬户不完,桑以为枢而畒牖,二室,褐以为塞。”

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 33

Radicals: 叒, 木, 区, 户, 片, 甫

Chinese meaning: 以桑木为门轴,以破畒为窗口。形容贫寒之家。[出处]语出《庄子·让王》“原宪居鲁……蓬户不完,桑以为枢而畒牖,二室,褐以为塞。”

Grammar: Cụm danh từ, xuất hiện trong các văn cảnh mô tả đời sống lam lũ, nghèo khó.

Example: 他们的家境清贫,住的是桑枢畒牖的小屋。

Example pinyin: tā men de jiā jìng qīng pín , zhù de shì sāng shū mǔ yǒu de xiǎo wū 。

Tiếng Việt: Gia cảnh của họ nghèo khó, sống trong ngôi nhà có cửa sổ và cửa làm từ gỗ dâu.

桑枢畒牖
sāng shū jīng yǒu
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cửa làm từ gỗ dâu và cửa sổ nhỏ hẹp, biểu tượng cho sự nghèo khó.

Doors made of mulberry wood and narrow windows, symbolic of poverty.

以桑木为门轴,以破畒为窗口。形容贫寒之家。[出处]语出《庄子·让王》“原宪居鲁……蓬户不完,桑以为枢而畒牖,二室,褐以为塞。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

桑枢畒牖 (sāng shū jīng yǒu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung