Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 桑弧蒿矢

Pinyin: sāng hú hāo shǐ

Meanings: Bow and arrow made of mulberry wood and wormwood, symbolizing a simple life., Cung tên bằng gỗ dâu và cỏ lau, biểu tượng của cuộc sống giản dị., 指行桑弧蓬矢之礼以励志。蒿,蓬蒿。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 36

Radicals: 叒, 木, 弓, 瓜, 艹, 高, 大, 𠂉

Chinese meaning: 指行桑弧蓬矢之礼以励志。蒿,蓬蒿。

Grammar: Là cụm danh từ, thường xuất hiện trong các câu nói về cuộc sống đơn sơ hoặc văn hóa cổ xưa.

Example: 古代人常用桑弧蒿矢打猎维持生计。

Example pinyin: gǔ dài rén cháng yòng sāng hú hāo shǐ dǎ liè wéi chí shēng jì 。

Tiếng Việt: Người xưa thường dùng cung tên làm từ gỗ dâu và cỏ lau để săn bắn kiếm sống.

桑弧蒿矢
sāng hú hāo shǐ
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cung tên bằng gỗ dâu và cỏ lau, biểu tượng của cuộc sống giản dị.

Bow and arrow made of mulberry wood and wormwood, symbolizing a simple life.

指行桑弧蓬矢之礼以励志。蒿,蓬蒿。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...