Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 桑土绸缪
Pinyin: sāng tǔ chóu móu
Meanings: To carefully and thoroughly prepare for the future., Chuẩn bị cẩn thận và kỹ lưỡng cho tương lai., 比喻勤于经营,防患未然。[出处]《诗·豳风·鸱鸮》“迨天之未阴雨,彻彼桑土,绸缪牖户。”朱熹集传土,音杜。桑土,桑根皮也……我及天未阴雨之时,而往取桑根以缠绵巢之隙穴,使之坚固,以备阴雨之患。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 38
Radicals: 叒, 木, 一, 十, 周, 纟, 翏
Chinese meaning: 比喻勤于经营,防患未然。[出处]《诗·豳风·鸱鸮》“迨天之未阴雨,彻彼桑土,绸缪牖户。”朱熹集传土,音杜。桑土,桑根皮也……我及天未阴雨之时,而往取桑根以缠绵巢之隙穴,使之坚固,以备阴雨之患。”
Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường đứng trước hoặc sau chủ ngữ. Được sử dụng trong văn cảnh liên quan đến công tác chuẩn bị.
Example: 他总是桑土绸缪,从不打无准备之仗。
Example pinyin: tā zǒng shì sāng tǔ chóu miù , cóng bù dǎ wú zhǔn bèi zhī zhàng 。
Tiếng Việt: Anh ấy luôn chuẩn bị kỹ càng, không bao giờ làm việc mà thiếu sự chuẩn bị.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chuẩn bị cẩn thận và kỹ lưỡng cho tương lai.
Nghĩa phụ
English
To carefully and thoroughly prepare for the future.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻勤于经营,防患未然。[出处]《诗·豳风·鸱鸮》“迨天之未阴雨,彻彼桑土,绸缪牖户。”朱熹集传土,音杜。桑土,桑根皮也……我及天未阴雨之时,而往取桑根以缠绵巢之隙穴,使之坚固,以备阴雨之患。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế