Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 桑土之防
Pinyin: sāng tǔ zhī fáng
Meanings: Precautionary measures taken in advance to deal with potential risks., Phòng ngừa trước, chuẩn bị sẵn sàng để đối phó với nguy cơ., 比喻防患于未然。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 叒, 木, 一, 十, 丶, 方, 阝
Chinese meaning: 比喻防患于未然。
Grammar: Cụm danh từ, hay được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến an ninh, quốc phòng hoặc các tình huống dự báo rủi ro.
Example: 国家要有桑土之防来应对可能的危机。
Example pinyin: guó jiā yào yǒu sāng tǔ zhī fáng lái yìng duì kě néng de wēi jī 。
Tiếng Việt: Đất nước cần có biện pháp phòng ngừa trước để đối phó với khủng hoảng tiềm tàng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phòng ngừa trước, chuẩn bị sẵn sàng để đối phó với nguy cơ.
Nghĩa phụ
English
Precautionary measures taken in advance to deal with potential risks.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻防患于未然。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế