Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 桑土之谋

Pinyin: sāng tǔ zhī móu

Meanings: Long-term planning and preparation for the future., Kế hoạch dài hạn, chuẩn bị trước cho tương lai., 比喻勤于经营谋划,防患未然。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 27

Radicals: 叒, 木, 一, 十, 丶, 某, 讠

Chinese meaning: 比喻勤于经营谋划,防患未然。

Grammar: Là một cụm danh từ, thường được dùng trong văn cảnh mang tính chiến lược hoặc quy hoạch dài hạn.

Example: 我们要有桑土之谋,为将来做好准备。

Example pinyin: wǒ men yào yǒu sāng tǔ zhī móu , wèi jiāng lái zuò hǎo zhǔn bèi 。

Tiếng Việt: Chúng ta cần có kế hoạch dài hạn để chuẩn bị cho tương lai.

桑土之谋
sāng tǔ zhī móu
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kế hoạch dài hạn, chuẩn bị trước cho tương lai.

Long-term planning and preparation for the future.

比喻勤于经营谋划,防患未然。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...