Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 桑中之喜

Pinyin: sāng zhōng zhī xǐ

Meanings: Niềm vui khi gặp gỡ bí mật giữa nam và nữ (ám chỉ tình yêu)., Secret meeting joy between a man and a woman (refers to love)., ①安徽省东南部的县。人口70万。处大别山边缘,地势平坦,产竹、木、桐油。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 叒, 木, 丨, 口, 丶, 壴

Chinese meaning: ①安徽省东南部的县。人口70万。处大别山边缘,地势平坦,产竹、木、桐油。

Grammar: Thành ngữ cổ điển, mang sắc thái lãng mạn hoặc bí ẩn.

Example: 他们之间的关系就像桑中之喜。

Example pinyin: tā men zhī jiān de guān xì jiù xiàng sāng zhōng zhī xǐ 。

Tiếng Việt: Mối quan hệ giữa họ giống như niềm vui gặp gỡ bí mật của đôi lứa.

桑中之喜
sāng zhōng zhī xǐ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Niềm vui khi gặp gỡ bí mật giữa nam và nữ (ám chỉ tình yêu).

Secret meeting joy between a man and a woman (refers to love).

安徽省东南部的县。人口70万。处大别山边缘,地势平坦,产竹、木、桐油

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

桑中之喜 (sāng zhōng zhī xǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung