Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 桌灯
Pinyin: zhuō dēng
Meanings: Desk lamp., Đèn bàn., ①台灯。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: ⺊, 杲, 丁, 火
Chinese meaning: ①台灯。
Grammar: Danh từ ghép, từ thứ hai mô tả loại đèn liên quan đến bàn.
Example: 他的书桌上有一盏漂亮的桌灯。
Example pinyin: tā de shū zhuō shàng yǒu yì zhǎn piào liang de zhuō dēng 。
Tiếng Việt: Trên bàn học của anh ấy có một chiếc đèn bàn đẹp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đèn bàn.
Nghĩa phụ
English
Desk lamp.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
台灯
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!