Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 桌子
Pinyin: zhuō zi
Meanings: Cái bàn (dạng phổ thông, thường dùng nhất)., Table (most commonly used form)., ①有光滑平板、由腿或其它支撑物固定起来的家具,用以吃饭、写字、工作或玩牌。
HSK Level: 1
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: ⺊, 杲, 子
Chinese meaning: ①有光滑平板、由腿或其它支撑物固定起来的家具,用以吃饭、写字、工作或玩牌。
Grammar: Danh từ kép, phổ biến hơn so với dạng đơn âm tiết '桌'.
Example: 桌子上有一本书。
Example pinyin: zhuō zi shàng yǒu yì běn shū 。
Tiếng Việt: Trên bàn có một quyển sách.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cái bàn (dạng phổ thông, thường dùng nhất).
Nghĩa phụ
English
Table (most commonly used form).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
有光滑平板、由腿或其它支撑物固定起来的家具,用以吃饭、写字、工作或玩牌
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!