Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 桌
Pinyin: zhuō
Meanings: Cái bàn (dùng đơn lẻ, không kèm thêm chi tiết)., Table (used alone without additional details)., ①几案,可用于饮食、读书、写字:桌案。饭桌。方桌。*②量词:三桌客人。
HSK Level: 2
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: ⺊, 杲
Chinese meaning: ①几案,可用于饮食、读书、写字:桌案。饭桌。方桌。*②量词:三桌客人。
Hán Việt reading: trác
Grammar: Danh từ cơ bản, có thể đứng độc lập hoặc là thành phần cấu tạo từ ghép.
Example: 这张桌很结实。
Example pinyin: zhè zhāng zhuō hěn jiē shi 。
Tiếng Việt: Cái bàn này rất chắc chắn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cái bàn (dùng đơn lẻ, không kèm thêm chi tiết).
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
trác
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Table (used alone without additional details).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
桌案。饭桌。方桌
三桌客人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!